--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unmediated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stranger
:
người lạ mặt, người xa lạto make a stranger of somebody đối đãi với ai như người xa lạI am a stranger here tôi không quen biết vùng nàyhe is no stranger to me tôi quen anh ta lắmhe is a stranger to me tôi không quen anh tahe is a stranger to fear sợ là một điều xa lạ đối với anh tathe little stranger đứa trẻ mới đẻ