--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unnameable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quit
:
vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch đượcto get quit of somebody thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được aito get quit of one's debts thoát nợ, giũ sạch nợ nần