--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unresistant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khuôn phép
:
Rule of behaviour, rule of conduct, disciplineĐưa trẻ em vào khuôn phépTo make small children keep to the usua rull of behaviour, to train ans disciplin small chidren, to break in small chidren