--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unstinting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bệnh binh
:
Sick soldier, man on the sick list
+
vice versa
:
trở lại, ngược lạia travel from Hue to Hanoi and vice_versa một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại
+
red
:
đỏred ink mực đỏred cheeks má đỏto become red in the face đỏ mặtto turn red đỏ mặt; hoá đỏred with anger giận đỏ mặt
+
dissever
:
chia cắt, phân chia
+
nào đâu
:
Where is, where areNào đâu những ngày thơ ấu?Where are now the days of our childhood?