--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unsuitableness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
reinforce
:
tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnhto reinforce a fortress củng cố pháo đàito reinforce troops at the from tăng viện cho mặt trậnto reinforce one's argument làm cho lý lẽ mạnh thêm lên
+
dấn bước
:
Strive to work quicker
+
hủ tục
:
depraved customs
+
quốc vụ khanh
:
Secretary of state, minister without portfolio