--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ untoughened chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
telemeter
:
kính đo xa
+
silvery
:
bạc, như bạc, óng ánh như bạc
+
morale
:
(quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khílow morale tinh thần thấp kémsagging morale tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém
+
you've
:
+
quạc
:
Argue (speak, cry ...) loud-mouthedlyQuạc mồm ra mà cãiTo talk back loud-mouthedlyquàng quạc (láy, ý tăng)