--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unvigilant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
electric motor
:
động cơ điện
+
crux
:
vấn đề nan giải, mối khó khăn
+
giảng hòa
:
Make peace; negotiate a ceasefire
+
căn vặn
:
To interrogate
+
coronary artery bypass graft
:
phẫu thuật bắc cầu chủ vành