--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ up(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
black-and-blue
:
bị đổi màu do máu đông dưới da; bầm tím, thâm tímbeaten black and bluebị đánh cho thâm tím
+
well-boring
:
sự khoan giếng
+
elizabeth cochrane seaman
:
nhà báo nổi tiếng người Mỹ (1867-1922), người đã từng tiếp xúc với điều kiện xấu trong các cơ sở tâm thần
+
ba trợn
:
Unrulyđừng tin hắn, hắn ba trợn lắmdon't believe him, because he is very unruly
+
regimen
:
(y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị