--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ uppercase chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
encrusted
:
có lớp vỏ ngoài
+
lowercase
:
liên quan tới chữ nhỏ, chữ thường (không phải chữ hoa)
+
nhiếp ảnh
:
to photograph; to take a photographnhà nhiếp ảnhphotographer
+
chè hương
:
Flavoured tea, scented tea
+
ngạt ngào
:
thơm ngạt ngào sweet-scented