--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ upward(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
well-sifted
:
được chọn lọc (sự kiện, chứng cớ)
+
sơ mi
:
shirt
+
sharp
:
sắt, nhọn, béna sharp knife dao sắca sharp summit đỉnh nhọn
+
epiphyseal
:
(y học) liên quan tới đầu xương
+
weariness
:
sự mệt mỏi, sự mệt nhọcthe weariness of the brain sự mệt óc