--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ upwardly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chịu đựng
:
To standngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạnthe house could stand the blast of bombs and bulletschịu đựng hy sinh gian khổto stand sacrifices and hardships
+
ngoáy
:
Scrape round in some hollow thing, winkleNgoái tai lấy ráy raTo scrape in one's ear and take the wax out, top winkle wax out of one's earNgoáy mũiTo winkle mucus out of one's nostrils, to pick one's nose
+
ngấm đòn
:
Tell on (somebody)Bây giờ giờ cậu ta mới ngấm đòn hôm quaYesterday's blows are telling on him now
+
tây bắc
:
north-west
+
aristocratical
:
(thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái