--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ urarthritis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hẻm
:
alley; lanehẻm núidefile
+
quặt
:
to turnquặt sang phảito turn to the right
+
bemuse
:
làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người
+
cross-purpose
:
mục đích trái ngược
+
hét
:
to cry; to roar; to screamhét to lênto cry aloud