--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ using chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
digital camera
:
máy ảnh kỹ thuật số
+
chiếm lĩnh
:
To controlchiếm lĩnh trận địato control the battlefieldtung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trườngto dump goods and control the market
+
phập phồng
:
Throb, heaveNgực phập phồng hồi hộpOne's chest was throbbing with anxiety
+
rain-water
:
nước mưa
+
subscriber
:
người góp (tiền)