--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vacillation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
skinflint
:
người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ
+
jock
:
(từ lóng) lính Ê-cốt
+
chuốt
:
To polishchuốt đôi đũato polish a pair of chopstickschuốt câu vănto polish a sentence
+
chấn hưng
:
To make prosper, to make prevailchấn hưng công nghệto make industry prosperchấn hưng đạo đứcto make morality prevail
+
hành kinh
:
MenstruateHành kinh đềuTo menstruate regularly, to have regular menses