vang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vang+ verb
- to echo to resound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vang":
vang vàng váng văng vẳng vắng vâng vòng võng vọng more... - Những từ có chứa "vang":
kêu vang rượu vang tiếng vang vang vang lừng vẻ vang - Những từ có chứa "vang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vinous resound echo clarion clanging peacock thunderous whang plangent plangency more...
Lượt xem: 842