--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vapourousness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nopal
:
(thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng)
+
chalk line
:
dây bật phấn
+
eucharistical
:
(thuộc) lễ ban thánh thể
+
bao bọc
:
To enclosemột lớp không khí dầy bao bọc quả đấta thick layer of air encloses the earthngôi biệt thự có tường cao bao bọca villa enclosed by high walls