--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vatic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chùn
:
To recoil, to shrink, to flinch fromkhông chùn bước trước khó khănnot to shrink (flinch) from difficulties
+
disillusion
:
sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng
+
phanh phui
:
to bare, to expose, to reveal
+
autoradiographic
:
thuộc, liên quan tới việc tự chụp X-quang bằng tia phóng xạ (phát ra từ mẫu xét nghiệm đang được chụp)
+
èo èo
:
Scold loudy and peristinglyĐừng èo èo mãi thếDon't keep scolding loudly and peristingly like that