--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vay
+ verb
to borrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vay"
:
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
vào
more...
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
vay
:
to borrow
+
chuyến
:
Trip, flightxe lửa chạy mỗi ngày ba chuyếnthere are three train trips a dayba chuyến máy bay một tuầnthree flights a weektăng chuyến hàngto increase the number of goods-carrying trips (freight)chuyến đi thăm nước ngoàia (visiting) trip to a foreign country
+
nằm co
:
Lie curled upRét quá phải nằm coTo have to lie curled up (in one's bed) because of the coldnhư nằm bẹp
+
dmitri dmitrievich shostakovich
:
nhà soạn nhạc người Nga, nổi tiếng với 15 bản nhạc giao hưởng (1906-1975)
+
kudu
:
(động vật học) linh dương cuddu (Nam-phi)