--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vendable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
electric blanket
:
Chăn điện
+
dảy
:
(ít dùng) PushDảy ngãTo push down
+
in one's birthday suit
:
trần truồng như khi vừa được sinh ra
+
dấu chấm phẩy
:
semi-colon
+
alleviation
:
sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)