--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ very(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
numerous
:
đông, đông đảo, nhiềuthe numerous voice of the people tiếng nói của đông đảo nhân dâna numerous class một lớp học đông
+
butterfly-nut
:
(kỹ thuật) tai hồng
+
greenhouse
:
nhà kính (trồng rau, hoa)
+
bone
:
xươngfrozen to the bone rét thấu xươngto be nothing but skin and bone gầy giơ xương
+
bậu
:
Door-sill