--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ victualer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
viameter
:
cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)
+
bonus
:
tiền thưởng
+
decimalisation
:
Sự đổi sang số thập phân, sự đổi sang hệ thập phân
+
concomitance
:
sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau
+
kiên trì
:
Keep firmly (to), hold (stand, keep) one's ground, stick tọKiên trì chủ trươngTo stick to one's decision