--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vinylbenzene chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
blowgun
:
ống xì đồng
+
fragile
:
dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))fragile happiness hạnh phúc mỏng manh
+
chuck-farthing
:
trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa
+
ngột
:
Feel suffocated
+
khổ tâm
:
broken-hearted; crushed by grief