--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vinylbenzene chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ôm đồm
:
cary too many things with oneđi đâu mà ôm đồm thếWhere are you going with so many things. to take more than one can cope with at a time
+
morning dress
:
áo (đàn bà) mặc buổi sáng
+
fatigue-dress
:
(quân sự) quần áo lao động
+
bất như ý
:
Not according to one's wish, not to one's liking
+
tiêu điều
:
desolate