--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
việc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
việc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: việc
+ noun
business, affair job, work incident, occurence matter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "việc"
Những từ có chứa
"việc"
:
được việc
bới việc
chạy việc
mua việc
nghỉ việc
nhận việc
phần việc
rảnh việc
rỗi việc
sự việc
more...
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
việc
:
business, affair job, work incident, occurence matter