--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vocalisation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oestrogen
:
(y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ
+
chân tướng
:
True nature, cloven hooflộ rõ chân tướngto reveal one's true nature, to show the cloven hoof