--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ volunteer(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trêu ngươi
:
to provoke
+
chuck short ribs
:
phần thịt nằm giữa vai và ức của con bò
+
bung búng
:
Chokefullmiệng bung búng nhai cơmhis mouth chokefull with rice was masticating
+
boohoo
:
tiếng khóc hu hu
+
bát âm
:
Octetphường bát âman octet