--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vomiting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chả chớt
:
Half-serious half-jokinggiọng chả chớta half-serious half-joking voicenói chả chớtto speak in a half-serious half-joking voice
+
bắp
:
Maize, Indian corn
+
uprightness
:
tính chất thẳng đứng
+
bean-shooter
:
ống xì đồng
+
nạm
:
handfulmột nạm gạoa handful of rice