--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vui
+ adj
merry, joyful, gay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vui"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vui"
:
vai
vài
vải
vại
vì
vỉ
ví
vị
voi
vòi
more...
Những từ có chứa
"vui"
:
kịch vui
mua vui
thú vui
trò vui
vui
Lượt xem: 746
Từ vừa tra
+
vui
:
merry, joyful, gay
+
iron law of wages
:
(kinh tế); (chính trị) thuyết tiền lương, đảm bảo tối thiểu (cho rằng tiền lương có xu hướng đạt mức sống tối thiểu)
+
toughen
:
làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện
+
ễnh ương
:
bull-frog