--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vung
+ noun
cover, lid flowrish, brandish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vung"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vung"
:
vang
vàng
váng
văng
vẳng
vắng
vâng
vòng
võng
vọng
more...
Những từ có chứa
"vung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
spendthrift
flourish
cover
swing
swung
dutch case-knife bean
brandish
wave
dziggetai
lidless
more...
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
vung
:
cover, lid flowrish, brandish
+
grey
:
(màu) xám
+
alms
:
(thường) dùng như số ít của bố thíto ask for alms xin của bố thí
+
chùa
:
Pagodachùa nát bụt vàng, chùa rách bụt vànga golden Buddha in a dilapidated pagodavắng như chùa bà Đanhunpopulated like the desert
+
nape
:
gáy ((thường) the nape of the neck)