--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ván
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ván
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ván
+ noun
board, plank game, set
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ván"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ván"
:
van
vãn
ván
vạn
vắn
vặn
vân
vần
vẫn
vấn
more...
Những từ có chứa
"ván"
:
đo ván
chóng vánh
choáng váng
hào ván
lướt ván
ván
váng
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
ván
:
board, plank game, set
+
dunnock
:
(động vật học) chim chích bờ giậu
+
affiliated
:
được nhập vào,dược liên kết, kết nối chặt chẽ với một hiệp hội, tổ chứcaffiliated storecửa hàng chi nhánhaffiliated clubscác câu lạc bộ liên kết
+
larger-than-life
:
hùng vĩ, đồ sộ, to lớn khác thường
+
cò cử
:
To wheezeông lão hen cứ cò cử suốt đêmthe asthmatic old man wheezed the whole night