--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ví
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ví
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ví
+ noun
wallet,purse
+ verb
to compare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ví"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ví"
:
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
vào
more...
Những từ có chứa
"ví"
:
đốt vía
độ ví
bóng vía
bạt vía
bấu víu
chạm vía
hú vía
hồn vía
nặng vía
ngày vía
more...
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
ví
:
wallet,purse
+
killick
:
đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền)
+
cress green
:
màu xanh vàng vừa phải, xanh và sẫm hơn màu xanh rêu, vàng và đậm màu hơn màu xanh hạt đậu
+
bottle-green
:
màu lục vỏ chai, lục sẫm
+
khoai nước
:
water-taro