--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vùi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vùi
+ verb
bury
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vùi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vùi"
:
vai
vài
vải
vại
vì
vỉ
ví
vị
voi
vòi
more...
Những từ có chứa
"vùi"
:
dập vùi
vùi
Những từ có chứa
"vùi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bury
buffeted
tempest-beaten
buried
inurnment
inurn
storm-tossed
overwhelm
inclusion
grave
more...
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
vùi
:
bury