văng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: văng+ verb
- to cast, to throw to spit out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "văng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "văng":
vang vàng váng văng vẳng vắng vâng vòng võng vọng more... - Những từ có chứa "văng":
đi văng văng - Những từ có chứa "văng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
provenÀal ejaculation spill spilt rap splash timbrel divan-bed tambourine day-bed more...
Lượt xem: 504