--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vơ
+ verb
to gather, to collect to rake in to claim, to assume
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vơ"
:
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
vào
more...
Những từ có chứa
"vơ"
:
bơ vơ
chơ vơ
chơi vơi
vu vơ
vơ
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
vơ
:
to gather, to collect to rake in to claim, to assume
+
cystopteris bulbifera
:
cây dương xỉ Bắc Mỹ, sản sinh ra hành con trên lá non
+
devonshire cream
:
kem dày được làm từ sữa đun gần sôi
+
teddy bear
:
con gấu bông (đồ chơi trẻ con)
+
interlardation
:
sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói)