--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vạn
+ noun
ten thousand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vạn"
:
van
vãn
ván
vạn
vắn
vặn
vân
vần
vẫn
vấn
more...
Những từ có chứa
"vạn"
:
chán vạn
chạng vạng
vạn
vạn năng
vạn sự
vạn thọ
vạn vật
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
vạn
:
ten thousand
+
globe-trotter
:
người đi du lịch tham quan khắp thế giới
+
nổi danh
:
Become famous, win widespread fame."Nổi danh tài sắc một thì " (Nguyễn Du)She won widespread fame for her talent and beauty for a whole period