--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vận
+ noun
destiny, fortune
+ verb
to wear, to put on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vận"
:
van
vãn
ván
vạn
vắn
vặn
vân
vần
vẫn
vấn
more...
Những từ có chứa
"vận"
:
âm vận
độc vận
bỉ vận
binh vận
cấm vận
dân vận
hậu vận
hắc vận
hồng vận
không vận
more...
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
vận
:
destiny, fortune
+
eleventh
:
thứ mười một
+
batter
:
(thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
+
yaws
:
(y học) bệnh ghẻ cóc