--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vẳng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vẳng
+ verb
to resound faintly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vẳng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vẳng"
:
vang
vàng
váng
văng
vẳng
vắng
vâng
vòng
võng
vọng
more...
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
vẳng
:
to resound faintly
+
kefir
:
rượu kêfia