--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vặn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vặn
+ verb
to wring, to twist to turn, to wind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vặn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vặn"
:
van
vãn
ván
vạn
vắn
vặn
vân
vần
vẫn
vấn
more...
Những từ có chứa
"vặn"
:
căn vặn
hỏi vặn
vặn
vặn hỏi
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
vặn
:
to wring, to twist to turn, to wind
+
nhà mồ
:
Sepulchre, miniature house built on a fresh graveBỏ nhà mồ: Lễ của người Bana và Giarai để đưa tiễn hồn ma người chết về thế giới bên kia và từ nay không phải trông coi mồ mả nữa. Lễ này diễn ra từ ba đến năm ngày và có múa hát, đánh chiêng và uống rượu suốt đêm Bỏ nhà mồ (Grave-hut removal ceremony): A ceremony of Ba Na and Gia Rai ethnic minorities in which they see off a dead person's soul instead of caring about his or her tomb in the future. This ceremony lasts between 3 and 5 days, at which attenders sing, play gongs and drink throughout the night
+
mượn tiếng
:
Under the pretence of, under the pretence that
+
pule
:
khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...)
+
sặm màu
:
dark - coloured