vẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vẽ+ verb
- draw, to paint to contrive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vẽ":
va và vả vá vạ vai vài vải vại vào more... - Những từ có chứa "vẽ":
bày vẽ bánh vẽ chỉ vẽ ong vò vẽ ong vẽ tô vẽ vẹn vẽ vẽ - Những từ có chứa "vẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crayon drawing paint encaustic daub dauber charcoal stipple emblematist drawing-pin more...
Lượt xem: 464