--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vị
+ noun
taste
item (thuốc bắc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vị"
:
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
vào
more...
Những từ có chứa
"vị"
:
an vị
âm vị
âm vị học
ý vị
đế vị
đề vịnh
đồng vị
đồng vị ngữ
địa vị
định vị
more...
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
vị
:
tasteitem (thuốc bắc)
+
dish aerial
:
ăng ten định hướng gồm có chảo para-bôn thu sóng
+
đón chào
:
Meet, wait for and welcomeĐón chào một phái đoàn đến thăm nhà máyTo wait for and welcome a delegation on visit to one's factory