--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vọng
+ verb
to echo, to resound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vọng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vọng"
:
vang
vàng
váng
văng
vẳng
vắng
vâng
vòng
võng
vọng
more...
Những từ có chứa
"vọng"
:
ảo vọng
bái vọng
cao vọng
danh vọng
dục vọng
hoài vọng
hy vọng
kính tiềm vọng
kính viễn vọng
khát vọng
more...
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
vọng
:
to echo, to resound
+
rình rập
:
Lie in wait, be on the watchTrộm rình rập suốt đêmBurglars were on the watch throughout the night