--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vợt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vợt
+ noun
hand net racquet, racket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vợt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vợt"
:
vạt
vắt
vặt
vật
vét
vẹt
vết
vệt
viết
Việt
more...
Những từ có chứa
"vợt"
:
lưới vợt
quần vợt
vợt
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
vợt
:
hand net racquet, racket
+
canker
:
(y học) bệnh viêm loét miệng
+
đại chiến công
:
Great feat of arms