--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ warmly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rôm trò
:
Lively, excitingCho thêm rôm trò To make (rejoicings, entertainments...) more lively
+
dust storm
:
bão bụi
+
shewn
:
sự bày tỏto vote by show of hands biểu quyết bằng giơ tay
+
bẫy
:
Trap, snare, pitfallchim sa vào bẫythe bird was caught in a snaredu kích gài bẫy khắp rừngthe guerillas set traps everywhere in the woodsbẫy chônga spike-trapbị sa bẫy cảnh sátto fall into a police trap
+
noser
:
gió ngược thổi mạnh