--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ washbowl chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
child-bearing
:
sự sinh đẻto be past child-bearing quá thời kỳ sinh đẻ
+
class basidiomycetes
:
(thực vật học) lớp nấm đảm.
+
cận thị
:
Short-sighted, myopicmắt cận thị nặngeyes affected by serious myopiangười cận thịa short-sighted personcận thị chính trịpolitically short-sightedchính sách cận thịa short-sighted policy
+
creeping snowberry
:
(thực vật học) Cây hoa dâu tuyết leo
+
thiếu phụ
:
young woman