--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ washbowl chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
measure
:
sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đoto take somebody's measure đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình ai, đánh giá bằng khả năng... của aia metre is a measure of length mét là một đơn vị đo chiều dài