--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ washcloth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
near
:
gần, cậnthe school is quite near trường học rất gầnthe Near East Cận đônga near relution một người có họ gầnin the near future trong tương lai gần đây
+
elaidic acid
:
axit béo không bão hòa đơn, có cấu trúc tương tự như axit oleic, có trong bơ thực vật và thực phẩm chiên
+
tiếng tăm
:
reputation, fame, renounce
+
used
:
thường dùng, đang dùng
+
dinner pail
:
hộp đựng đồ ăn (của công nhân)