--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ waste-yard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sạt
:
Take off part ofNước lũ phá sạt một mảng đêFloods blew off part of the dyke
+
khởi nguyên
:
Rise, orgin, beginningKhởi nguyên của vũ trụThe origin of the universe
+
dòng dõi
:
(cũ) Lineage, descentDòng dõi quý tộcAristocratic descentCon nhà dòng dõiA person of good lineage