--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wasteweir chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bittern
:
(động vật học) con vạc
+
ngoằn ngoèo
:
Meandering, full of twists and turns, zigzaggingĐường núi ngoằn ngoèoA zigzagging mountain pathChớp ngoằn ngoèoA zigzagging flash of lightning
+
trộm nghĩ
:
to suppose, to assume
+
intensifying
:
làm tăng thêm sức mạnh, tăng cường
+
đơn điệu
:
MonotonousBài hát đơn điệu nghe rất chánThat monotonous song is very dull to hear