--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ watchband chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quy luật
:
LawQuy luật xã hộiThe laws of societyQuy luật lịch sửHistorical lawsQuy luật kinh tếEconomic laws
+
nebulae
:
(thiên văn học) tinh vân
+
jurassic
:
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) kỷ jurajurassic period kỷ jura
+
nhân nhẩn
:
xem nhăn nhẳn
+
responsibility
:
trách nhiệmto bear the full responsibility for one's act chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mìnhto take the responsibility nhận trách nhiệm (làm gì)to deline all responsibilities không nhận trách nhiệmto do something on one's own responsibility tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì