--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ watermelon-shaped chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
islander
:
người ở đảo
+
sau xưa
:
Before and after, formely and in the futureNói chuyện sau xưaTo tell stories of former and future times
+
deadly nightshade
:
(thực vật học) cây cà dược, cây belađon
+
đấm đá
:
Come to blowsChơi với nhau thì đừng giở trò đấm đáWhen playing with friends, one should avoid coming to blows
+
impeachable
:
có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ