--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ weatherboarding chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bội hoàn
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Collar of pearls
+
đã vậy
:
All the same, neverthelessĐã vậy mà nó còn cứ cãi mãiAll the same he argued on
+
curassow
:
loài chim sống trên cây, có mào lớn, chân và đuôi dài, cư trú ở vùng ấm của nước Mỹ
+
crepe jasmine
:
giống crepe gardenia
+
landing craft
:
tàu đổ bộ, xuồng đổ b