--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ weathervane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
duy
:
save that; except that
+
aquatic
:
sống ở nước, mọc ở nước
+
neither
:
không; không... này mà cũng không... kiato take neither side in the dispute không đứng về bên nào trong cuộc tranh câi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi
+
ở trần
:
Have bare back, be half-naked
+
curtsy
:
sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)to drop a curtsy; to make one's curtsy to khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)